FAQs About the word lode-ship

tàu chở hàng

An old name for a pilot boat.

No synonyms found.

No antonyms found.

lodemanage => Tôi không dịch được từ này sang tiếng Việt., lode => quặng, loddon pondweed => Cây bèo ong, lodde => Hàn, locutory => phòng tiếp khách,