Vietnamese Meaning of locoed
điên
Other Vietnamese words related to điên
Nearest Words of locoed
Definitions and Meaning of locoed in English
locoed (imp. & p. p.)
of Loco
FAQs About the word locoed
điên
of Loco
bực tức,bận tâm,bối rối,nứt,điên,loạn trí,bối rối,khó chịu,điên cuồng,điên
Bình tĩnh,lắng xuống,thư giãn,định cư,an撫,yên tĩnh,làm cho bình tĩnh lại
loco disease => Bệnh bò điên, loco => điên, locky => locky, lock-weir => Cửa van, lock-up option => Tùy chọn khóa,