FAQs About the word livor

vết thâm tím bầm trên tử thi

Malignity.

No synonyms found.

No antonyms found.

livonian-speaking => nói tiếng Livonia, livonian => Livonia, livonia => Livonia, livistona australis => Cây cọ lá cọ, livistona => Livistona,