Vietnamese Meaning of livor
vết thâm tím bầm trên tử thi
Other Vietnamese words related to vết thâm tím bầm trên tử thi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of livor
Definitions and Meaning of livor in English
livor (n.)
Malignity.
FAQs About the word livor
vết thâm tím bầm trên tử thi
Malignity.
No synonyms found.
No antonyms found.
livonian-speaking => nói tiếng Livonia, livonian => Livonia, livonia => Livonia, livistona australis => Cây cọ lá cọ, livistona => Livistona,