FAQs About the word liveness

sự sống động

the property of being animated; having animal life as distinguished from plant life

No synonyms found.

No antonyms found.

liven up => làm sôi nổi (làm sôi nổi), liven => làm cho vui tươi, lively => sống động, livelong => trọn đời, livelode => kế sinh nhai,