FAQs About the word lithographical

in thạch bản

Of or pertaining to lithography; made by lithography; as, the lithographic art; a lithographic picture.

No synonyms found.

No antonyms found.

lithographic => thuộc về in thạch bản, lithographer => Thợ in đá, lithographed => in thạch bản, lithograph machine => Máy in thạch bản, lithograph => thạch bản,