Vietnamese Meaning of lisped
nói ngọng
Other Vietnamese words related to nói ngọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lisped
Definitions and Meaning of lisped in English
lisped (imp. & p. p.)
of Lisp
FAQs About the word lisped
nói ngọng
of Lisp
No synonyms found.
No antonyms found.
lisp program => chương trình lisp, lisp compiler => trình biên dịch lisp, lisp => nói ngọng, lisne => lắng nghe, lisle thread => Chỉ bông,