Vietnamese Meaning of linin
vải lanh
Other Vietnamese words related to vải lanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linin
- liniment => cao xoa
- linigerous => nhiều lông cừu
- lingvo kosmopolita => Ngôn ngữ toàn cầu
- lingulate => hình lưỡi
- lingula => Lưỡi
- linguistics department => Khoa Ngôn ngữ học
- linguistics => Ngôn ngữ học
- linguistically => về ngôn ngữ
- linguistical => ngôn ngữ học
- linguistic universal => Ngôn ngữ phổ biến
- lining => lớp lót
- link => liên kết
- link motion => chuyển động liên kết
- link trainer => Trainer liên kết
- link up => liên kết
- linkage => Liên kết
- linkage editor => Biên tập liên kết
- linkage group => nhóm liên kết
- link-attached station => Nhà ga liên kết
- link-attached terminal => Thiết bị đầu cuối được liên kết
Definitions and Meaning of linin in English
linin (n)
an obsolete term for the network of viscous material in the cell nucleus on which the chromatin granules were thought to be suspended
FAQs About the word linin
vải lanh
an obsolete term for the network of viscous material in the cell nucleus on which the chromatin granules were thought to be suspended
No synonyms found.
No antonyms found.
liniment => cao xoa, linigerous => nhiều lông cừu, lingvo kosmopolita => Ngôn ngữ toàn cầu, lingulate => hình lưỡi , lingula => Lưỡi,