Vietnamese Meaning of limitate
hạn chế
Other Vietnamese words related to hạn chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of limitate
- limitation => hạn chế
- limited => hạn chế
- limited audit => Kiểm toán giới hạn
- limited company => Công ty trách nhiệm hữu hạn
- limited edition => Phiên bản giới hạn
- limited liability => trách nhiệm hữu hạn
- limited review => Đánh giá có giới hạn
- limited war => Chiến tranh hạn chế
- limitedly => có giới hạn
- limitedness => sự hạn chế
Definitions and Meaning of limitate in English
limitate (v. t.)
Bounded by a distinct line.
FAQs About the word limitate
hạn chế
Bounded by a distinct line.
No synonyms found.
No antonyms found.
limitary => giới hạn, limitarian => người giới hạn luận, limitaneous => hạn chế, limitable => có thể giới hạn, limit point => Điểm giới hạn,