Vietnamese Meaning of liliopsid genus
Chi thực vật một lá mầm
Other Vietnamese words related to Chi thực vật một lá mầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of liliopsid genus
- liliopsid family => Họ Asparagaceae
- liliopsid => Thực vật một lá mầm
- liliidae => Thực vật một lá mầm
- liliid monocot genus => Chi thực vật một lá mầm thuộc bộ Liliales
- liliid monocot family => Họ Lily
- lilies => hoa huệ
- lilied => huệ
- lilian alicia marks => Lilian Alicia Marks
- lilial => hoa chuông
- liliaceous plant => Cây lily
- liliopsida => Liliopsida
- lilith => Lilith
- lilium => hoa ly
- lilium auratum => Hoa loa kèn vàng
- lilium canadense => Hoa loa kèn Canada
- lilium candidum => Hoa ly
- lilium catesbaei => Hoa huệ Catesby
- lilium columbianum => Loa kèn Columbia
- lilium lancifolium => Huệ lá hẹp
- lilium longiflorum => Hoa loa kèn trắng
Definitions and Meaning of liliopsid genus in English
liliopsid genus (n)
genus of flowering plants having a single cotyledon (embryonic leaf) in the seed
FAQs About the word liliopsid genus
Chi thực vật một lá mầm
genus of flowering plants having a single cotyledon (embryonic leaf) in the seed
No synonyms found.
No antonyms found.
liliopsid family => Họ Asparagaceae, liliopsid => Thực vật một lá mầm, liliidae => Thực vật một lá mầm, liliid monocot genus => Chi thực vật một lá mầm thuộc bộ Liliales, liliid monocot family => Họ Lily,