FAQs About the word library routine

Thói quen thư viện

a debugged routine that is maintained in a program library

No synonyms found.

No antonyms found.

library program => Chương trình thư viện, library paste => Hồ dán thư viện, library fine => Tiền phạt thư viện, library catalogue => Thư mục thư viện, library catalog => Thư mục thư viện,