FAQs About the word liberticide

kẻ giết hại tự do

The destruction of civil liberty., A destroyer of civil liberty.

No synonyms found.

No antonyms found.

libertarianism => chủ nghĩa tự do, libertarian => người theo chủ nghĩa tự do, liberian dollar => Đô la Liberia, liberian coffee => Cà phê Liberia, liberian capital => thủ đô của Liberia,