Vietnamese Meaning of leukoplast
Thể màu
Other Vietnamese words related to Thể màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leukoplast
Definitions and Meaning of leukoplast in English
leukoplast (n.)
See Leucoplast.
FAQs About the word leukoplast
Thể màu
See Leucoplast.
No synonyms found.
No antonyms found.
leukopenia => Giảm bạch cầu, leukoma => đục giác mạc, leukoencephalitis => viêm não tuỷ trắng, leukoderma => Bạch biến, leukocytosis => Bạch cầu tăng,