Vietnamese Meaning of leuchaemia
bệnh bạch cầu
Other Vietnamese words related to bệnh bạch cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leuchaemia
- leucanthemum vulgare => Xuyến chi
- leucanthemum superbum => Hoa cúc đại đóa
- leucanthemum maximum => Cúc đại đóa
- leucanthemum lacustre => Cúc đại đóa
- leucanthemum => Cúc họa mi
- leucaena leucocephala => muồng
- leucaena glauca => Xoan trắng
- leucaena => leucena
- leucaemia => Bạch cầu
- leucadendron argenteum => Cây bạc
Definitions and Meaning of leuchaemia in English
leuchaemia (n.)
See Leucocythaemia.
FAQs About the word leuchaemia
bệnh bạch cầu
See Leucocythaemia.
No synonyms found.
No antonyms found.
leucanthemum vulgare => Xuyến chi, leucanthemum superbum => Hoa cúc đại đóa, leucanthemum maximum => Cúc đại đóa, leucanthemum lacustre => Cúc đại đóa, leucanthemum => Cúc họa mi,