Vietnamese Meaning of lettern
Chữ cái
Other Vietnamese words related to Chữ cái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lettern
- letter-perfect => Từng chữ từng chữ
- letterpress => In typo
- letters => chữ cái
- letters of administration => công văn hành chính
- letters of marque => thư ủy nhiệm
- letters patent => bằng sáng chế
- letters testamentary => di chúc
- letterset printing => In ấn bộ giấy viết thư
- letterure => văn học
- letterwood => Gỗ thư
Definitions and Meaning of lettern in English
lettern (n.)
See Lecturn.
FAQs About the word lettern
Chữ cái
See Lecturn.
No synonyms found.
No antonyms found.
letterman => vận động viên đại học, letterless => mù chữ, lettering => Chữ cái, letterhead => Giấy tiêu đề, lettergram => Thư tín điện,