Vietnamese Meaning of let-alone
chưa kể
Other Vietnamese words related to chưa kể
Nearest Words of let-alone
Definitions and Meaning of let-alone in English
FAQs About the word let-alone
chưa kể
chưa kể đến,ít hơn nhiều,không sao,càng ít
No antonyms found.
let up => ngừng lại, let the cat out of the bag => để mèo ra khỏi túi, let out => bỏ đi, let on => để bật, let off => để đi,