FAQs About the word lere

lira

Learning; lesson; lore., To learn; to teach., Empty., Flesh; skin.

No synonyms found.

No antonyms found.

ler => ler, lepus townsendi => thỏ Townsend, lepus europaeus => Thỏ châu Âu, lepus californicus => Thỏ đuôi đen, lepus arcticus => thỏ Bắc Cực,