FAQs About the word leptorrhinian

hẹp mũi

having a long narrow nose

No synonyms found.

No antonyms found.

leptorrhine => Hẹp mũi, leptorhine => mũi nhỏ, leptoptilus dubius => Diệc mỏ giày, leptoptilus crumeniferus => Cò mỏ giày, leptoptilus => Cò mỏ giày,