Vietnamese Meaning of lepidopter
bướm
Other Vietnamese words related to bướm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lepidopter
- lepidophobia => Lepidophobia
- lepidomelane => Lepidolit
- lepidolite => Lepidolit
- lepidoganoid => No translation
- lepidodendron => Cây chuồn chuồn cỏ
- lepidodendroid => Thực vật hóa thạch hình cây
- lepidodendrid => Cây dương xỉ dạng cây
- lepidodendrales => Lepiđodendrale
- lepidodendraceae => lepidodendraceae
- lepidocybium flavobrunneum => Cá ngừ vây vàng
- lepidoptera => Bộ Cánh vảy
- lepidopteral => loài cánh vẩy
- lepidopteran => bướm
- lepidopterist => Nhà côn trùng học Lepidoptera
- lepidopterologist => Nhà côn trùng học về cánh vảy
- lepidopterology => Côn trùng học
- lepidopteron => bướm
- lepidopterous => Lepidoptera
- lepidopterous insect => Côn trùng cánh vảy
- lepidoptery => bướm
Definitions and Meaning of lepidopter in English
lepidopter (n.)
One of the Lepidoptera.
FAQs About the word lepidopter
bướm
One of the Lepidoptera.
No synonyms found.
No antonyms found.
lepidophobia => Lepidophobia, lepidomelane => Lepidolit, lepidolite => Lepidolit, lepidoganoid => No translation, lepidodendron => Cây chuồn chuồn cỏ,