Vietnamese Meaning of leperize
Người mắc bệnh phong
Other Vietnamese words related to Người mắc bệnh phong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leperize
Definitions and Meaning of leperize in English
leperize (v. t.)
To affect with leprosy.
FAQs About the word leperize
Người mắc bệnh phong
To affect with leprosy.
No synonyms found.
No antonyms found.
lepered => người mắc bệnh phong, leper lily => Huệ cùi, leper => người mắc bệnh phong, lepechinia calycina => Lepechinia calycina, lepechinia => lepechinia,