FAQs About the word lentor

Lentor

Tenacity; viscidity, as of fluids., Slowness; delay; sluggishness.

No synonyms found.

No antonyms found.

lentoid => hình thấu kính, lento => chậm, lentitude => sự chậm chạp, lentissimo => rất chậm, lentisk => cây hồ trăn,