Vietnamese Meaning of lenses
thấu kính
Other Vietnamese words related to thấu kính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lenses
Definitions and Meaning of lenses in English
lenses (pl.)
of Lens
FAQs About the word lenses
thấu kính
of Lens
No synonyms found.
No antonyms found.
lense => Ống kính, lens system => Hệ thống thấu kính, lens of the eye => Thấu kính mắt, lens nucleus => Nhân thể thủy tinh, lens maker => Nhà sản xuất ống kính,