Vietnamese Meaning of lens cap
Nắp đậy ống kính
Other Vietnamese words related to Nắp đậy ống kính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lens cap
- lens capsule => Vỏ bao thể thủy tinh
- lens cortex => Vỏ thủy tinh thể
- lens cover => Nắp ống kính
- lens culinaris => Đậu lăng
- lens hood => Lưỡi trai
- lens implant => Thấu kính nội nhãn
- lens maker => Nhà sản xuất ống kính
- lens nucleus => Nhân thể thủy tinh
- lens of the eye => Thấu kính mắt
- lens system => Hệ thống thấu kính
Definitions and Meaning of lens cap in English
lens cap (n)
cap used to keep lens free of dust when not in use
FAQs About the word lens cap
Nắp đậy ống kính
cap used to keep lens free of dust when not in use
No synonyms found.
No antonyms found.
lens => thấu kính, lenocinant => mềm, leno => Vải lanh, lennox robinson => Lennox Robinson, lennon => Lennon,