FAQs About the word lemurine

họ vượn cáo

Lemuroid.

No synonyms found.

No antonyms found.

lemuridous => động vật linh trưởng dạng vượn cáo, lemuridae => Chó vằn, lemurid => Loài vượn cáo, lemuria => Lemuria, lemures => vượn cáo,