Vietnamese Meaning of lemurine
họ vượn cáo
Other Vietnamese words related to họ vượn cáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lemurine
Definitions and Meaning of lemurine in English
lemurine (a.)
Lemuroid.
FAQs About the word lemurine
họ vượn cáo
Lemuroid.
No synonyms found.
No antonyms found.
lemuridous => động vật linh trưởng dạng vượn cáo, lemuridae => Chó vằn, lemurid => Loài vượn cáo, lemuria => Lemuria, lemures => vượn cáo,