Vietnamese Meaning of learning curve
Đường cong học tập
Other Vietnamese words related to Đường cong học tập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of learning curve
- learning ability => Khả năng học tập
- learning => học
- learner's permit => giấy phép lái xe tập sự
- learner's dictionary => Từ điển cho người học
- learner => người học
- learnedness => erudition
- learnedly => có học thức
- learned response => phản ứng đã học
- learned reaction => phản ứng đã học
- learned profession => Nghề nghiệp trí thức
Definitions and Meaning of learning curve in English
learning curve (n)
a graph showing the rate of learning (especially a graph showing the amount recalled as a function of the number of attempts to recall)
FAQs About the word learning curve
Đường cong học tập
a graph showing the rate of learning (especially a graph showing the amount recalled as a function of the number of attempts to recall)
No synonyms found.
No antonyms found.
learning ability => Khả năng học tập, learning => học, learner's permit => giấy phép lái xe tập sự, learner's dictionary => Từ điển cho người học, learner => người học,