FAQs About the word leaper

người nhảy

someone who bounds or leaps (as in competition)One who, or that which, leaps., A kind of hooked instrument for untwisting old cordage.

Hoa bia,nhảy,nảy,bị ràng buộc,nhào vào,mùa xuân,két sắt,nụ bạch hoa,phi nước đại,nhảy xuống

No antonyms found.

leaped => nhảy, leap year => năm nhuận, leap second => Giây nhuận, leap out => nhảy ra, leap day => ngày nhuận,