Vietnamese Meaning of latticed
có hình lưới
Other Vietnamese words related to có hình lưới
Nearest Words of latticed
Definitions and Meaning of latticed in English
latticed (s)
having a pattern of fretwork or latticework
latticed (imp. & p. p.)
of Lattice
FAQs About the word latticed
có hình lưới
having a pattern of fretwork or latticeworkof Lattice
kiến trúc,thép cốt,lồng,Cấu hình,tòa nhà,vải,khung,khuôn khổ,Lồng khung,cơ sở hạ tầng
No antonyms found.
lattice => Lưới, lattermath => hậu quả, latterly => sau này, latterkin => quỷ nhỏ, latter-day saint => Thánh hữu Ngày sau,