Vietnamese Meaning of landwards
về phía đất liền
Other Vietnamese words related to về phía đất liền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of landwards
Definitions and Meaning of landwards in English
landwards (r)
toward land
FAQs About the word landwards
về phía đất liền
toward land
No synonyms found.
No antonyms found.
landward => vào bờ, landwaiter => Người kiểm tra hải quan, landtrost => Landtrost, landtag => Hội đồng nhân dân tỉnh, landsturm => Landsturm,