FAQs About the word lamb-chop

Thịt cừu nướng

chop cut from a lamb, chop cut from a lamb

No synonyms found.

No antonyms found.

lambchop => Miếng thịt cừu, lambaste => chỉ trích, lambast => chỉ trích, lambale => Lambale, lamb succory => Bồ công anh,