Vietnamese Meaning of lactophrys
Cá nóc hộp
Other Vietnamese words related to Cá nóc hộp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lactophrys
- lactonic => lacton
- lactone => Lacton
- lactometer => máy đo tỷ trọng sữa
- lactogenic => kích thích sản xuất sữa
- lactogen => lactogen
- lactoflavin => Lactoflavin
- lactodensimeter => Lactodensimeter
- lactobutyrometer => Máy đo tỷ trọng sữa
- lactobacteriaceae => Lactobacillaceae
- lactobacillus acidophilus => Lactobacillus acidophilus
- lactophrys quadricornis => Cá nóc hộp có bốn sừng
- lactoprotein => Lactoprotein
- lactory => nhà máy sữa
- lactoscope => máy đo độ béo sữa
- lactose => lactose
- lactose intolerance => Không dung nạp lactose
- lactosuria => Lactose niệu
- lactuca => rau diếp
- lactuca sativa => rau diếp
- lactuca sativa asparagina => Xà lách măng tây
Definitions and Meaning of lactophrys in English
lactophrys (n)
a genus of Ostraciidae
FAQs About the word lactophrys
Cá nóc hộp
a genus of Ostraciidae
No synonyms found.
No antonyms found.
lactonic => lacton, lactone => Lacton, lactometer => máy đo tỷ trọng sữa, lactogenic => kích thích sản xuất sữa, lactogen => lactogen,