FAQs About the word lachrymate

khóc

To weep.

No synonyms found.

No antonyms found.

lachrymary => bình đựng nước mắt, lachrymals => tuyến lệ, lachrymal secretion => Dịch nước mắt, lachrymal gland => Tuyến lệ, lachrymal duct => ống dẫn nước mắt,