FAQs About the word kingdomed

có mái che

Having a kingdom or the dignity of a king; like a kingdom.

No synonyms found.

No antonyms found.

kingdom protoctista => Giới原生生物, kingdom prokaryotae => Vương quốc Prokaryotae, kingdom plantae => Giới thực vật, kingdom of tonga => Vương quốc Tonga, kingdom of the netherlands => Vương quốc Hà Lan,