khi (Meaning)

Wordnet

khi (n)

the 22nd letter of the Greek alphabet

Synonyms & Antonyms of khi

No Synonyms and anytonyms found

khi Sentence Examples

  1. Khi giúp đồ ăn nhanh hỏng và khiến bạn bị ngộ độc thực phẩm.
  2. Khi gây dị ứng cho da và có thể gây phát ban.
  3. Khi có thể gây khó thở do có histamin, có thể gây co thắt đường hô hấp.
  4. Khi ở động vật có thể gây ngứa ngáy, đau đớn và khó chịu.
  5. Khi ở thực vật có thể gây hư hại cho cây trồng và dẫn đến mất mùa.
  6. Khi trong không khí có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.
  7. Khi trong nước có thể làm ô nhiễm nguồn nước và gây ra các bệnh về da và đường tiêu hóa.
  8. Khi trong thực phẩm có thể gây ra ngộ độc thực phẩm và các bệnh về đường tiêu hóa khác.
  9. Khi ở động vật có thể gây ra các bệnh về da, đường hô hấp và đường tiêu hóa.
  10. Khi trong không khí có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.

FAQs About the word khi

the 22nd letter of the Greek alphabet

No synonyms found.

No antonyms found.

Khi giúp đồ ăn nhanh hỏng và khiến bạn bị ngộ độc thực phẩm.

Khi gây dị ứng cho da và có thể gây phát ban.

Khi có thể gây khó thở do có histamin, có thể gây co thắt đường hô hấp.

Khi ở động vật có thể gây ngứa ngáy, đau đớn và khó chịu.