Vietnamese Meaning of keratotomy
Phẫu thuật giác mạc
Other Vietnamese words related to Phẫu thuật giác mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of keratotomy
- keratosis pilaris => Viêm nang lông
- keratosis nigricans => Sừng hóa đen
- keratosis follicularis => Sừng hóa nang lông
- keratosis blennorrhagica => Sừng hóa niêm mạc - lậu
- keratosis => Sừng hóa
- keratose => sừng hóa
- keratoscopy => Kiểm tra giác mạc
- keratoscope => Kính soi giác mạc
- keratoscleritis => Viêm giác mạc củng mạc
- keratosa => sừng hóa
Definitions and Meaning of keratotomy in English
keratotomy (n)
surgical incision into the cornea
FAQs About the word keratotomy
Phẫu thuật giác mạc
surgical incision into the cornea
No synonyms found.
No antonyms found.
keratosis pilaris => Viêm nang lông, keratosis nigricans => Sừng hóa đen, keratosis follicularis => Sừng hóa nang lông, keratosis blennorrhagica => Sừng hóa niêm mạc - lậu, keratosis => Sừng hóa,