Vietnamese Meaning of keratophyte
Sừng rêu
Other Vietnamese words related to Sừng rêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of keratophyte
- keratonyxis => Chọc thủng giác mạc
- keratonosus => Nguyên hình cón giác mạc
- keratonosis => Sừng hóa
- keratomycosis => Viêm giác mạc do nấm
- keratome => Dao giác mạc
- keratomalacia => Loét giác mạc
- keratoiritis => Viêm mống mắt và giác mạc
- keratoidea => Giác mạc
- keratohyalin => Keratohyalin
- keratogenous => Keratogen
- keratoplasty => Ghép giác mạc
- keratosa => sừng hóa
- keratoscleritis => Viêm giác mạc củng mạc
- keratoscope => Kính soi giác mạc
- keratoscopy => Kiểm tra giác mạc
- keratose => sừng hóa
- keratosis => Sừng hóa
- keratosis blennorrhagica => Sừng hóa niêm mạc - lậu
- keratosis follicularis => Sừng hóa nang lông
- keratosis nigricans => Sừng hóa đen
Definitions and Meaning of keratophyte in English
keratophyte (n.)
A gorgonian coral having a horny axis.
FAQs About the word keratophyte
Sừng rêu
A gorgonian coral having a horny axis.
No synonyms found.
No antonyms found.
keratonyxis => Chọc thủng giác mạc, keratonosus => Nguyên hình cón giác mạc, keratonosis => Sừng hóa, keratomycosis => Viêm giác mạc do nấm, keratome => Dao giác mạc,