FAQs About the word keep company

Giữ bạn

be a companion to somebody

ngày,tham gia,Hẹn hò,Lãng mạn,thấy,mang về,uàu,hào hoa,ra ngoài,tia lửa

No antonyms found.

keep back => giữ lại, keep away => tránh xa, keep apart => Giữ khoảng cách, keep an eye on => theo dõi, keep abreast => theo kịp,