Vietnamese Meaning of kapellmeister
người chỉ huy dàn nhạc
Other Vietnamese words related to người chỉ huy dàn nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kapellmeister
Definitions and Meaning of kapellmeister in English
kapellmeister (n.)
See Capellmeister.
FAQs About the word kapellmeister
người chỉ huy dàn nhạc
See Capellmeister.
No synonyms found.
No antonyms found.
kapelle => Nhà nguyện, kapeika => kopeck, kaopectate => caolin, kaon => Kaon, kaolinize => caolin hóa,