FAQs About the word juncus

Cói

type genus of the Juncaceae; perennial tufted glabrous marsh plants of temperate regions: rushes

No synonyms found.

No antonyms found.

juncture => thời điểm, junction transistor => transistor tiếp điểm, junction rectifier => Điôt chỉnh lưu, junction box => Hộp nối, junction barrier => Rào chắn tại ngã ba,