FAQs About the word jumpweld

Hàn điểm

See Buttweld, v. t.

No synonyms found.

No antonyms found.

jumpsuit => Áo liền quần, jump-start => khởi động, jumpstart => khởi động khẩn cấp, jumping-off point => điểm khởi đầu, jumping-off place => điểm xuất phát,