Vietnamese Meaning of jumpweld
Hàn điểm
Other Vietnamese words related to Hàn điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jumpweld
- jumpsuit => Áo liền quần
- jump-start => khởi động
- jumpstart => khởi động khẩn cấp
- jumping-off point => điểm khởi đầu
- jumping-off place => điểm xuất phát
- jumping up and down => nhảy lên nhảy xuống
- jumping seed => Hạt nhảy
- jumping plant louse => Rệp nhảy cây
- jumping orchid => hoa lan nhảy
- jumping mouse => Chuột nhảy
Definitions and Meaning of jumpweld in English
jumpweld (v. t.)
See Buttweld, v. t.
FAQs About the word jumpweld
Hàn điểm
See Buttweld, v. t.
No synonyms found.
No antonyms found.
jumpsuit => Áo liền quần, jump-start => khởi động, jumpstart => khởi động khẩn cấp, jumping-off point => điểm khởi đầu, jumping-off place => điểm xuất phát,