FAQs About the word jumping jack

Nhảy chống đẩy

plaything consisting of a toy figure with movable joints that can be made to dance by pulling strings

No synonyms found.

No antonyms found.

jumping gene => gen nhảy, jumping disease => Bệnh nhảy, jumping bristletail => Côn trùng đuôi gai, jumping bean => Hạt đậu nhảy, jumping => nhảy,