Vietnamese Meaning of juggleress
Người tung hứng
Other Vietnamese words related to Người tung hứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of juggleress
Definitions and Meaning of juggleress in English
juggleress (n.)
A female juggler.
FAQs About the word juggleress
Người tung hứng
A female juggler.
No synonyms found.
No antonyms found.
juggler => người tung hứng, juggled => tung hứng, juggle => tung hứng, jugging => "jogging", juggernaut => Đại quái thú,