Vietnamese Meaning of judicial proceeding
tố tụng tư pháp
Other Vietnamese words related to tố tụng tư pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of judicial proceeding
- judicial principle => nguyên tắc tư pháp
- judicial doctrine => học thuyết pháp lý
- judicial decision => quyết định tư pháp
- judicial branch => quyền tư pháp
- judicial admission => thừa nhận tư pháp
- judicial activism => Chủ nghĩa hành động tư pháp
- judicial => Tư pháp
- judicature => Tòa án
- judicatory => Cơ quan tư pháp
- judicative => tư pháp
- judicial review => Giám sát tư pháp
- judicial sale => Bán đấu giá theo lệnh của tòa
- judicial separation => Phân ly về mặt pháp lý
- judicial system => hệ thống tư pháp
- judicial torture => Tra tấn tư pháp
- judicial writ => Lệnh của tòa án
- judicially => về mặt pháp lý
- judiciary => hệ thống tư pháp
- judicious => sáng suốt
- judiciously => một cách thận trọng
Definitions and Meaning of judicial proceeding in English
judicial proceeding (n)
a legal proceeding in a court; a judicial contest to determine and enforce legal rights
FAQs About the word judicial proceeding
tố tụng tư pháp
a legal proceeding in a court; a judicial contest to determine and enforce legal rights
No synonyms found.
No antonyms found.
judicial principle => nguyên tắc tư pháp, judicial doctrine => học thuyết pháp lý, judicial decision => quyết định tư pháp, judicial branch => quyền tư pháp, judicial admission => thừa nhận tư pháp,