FAQs About the word jockeyism

cưỡi ngựa

The practice of jockeys.

No synonyms found.

No antonyms found.

jockeying => chiếm vị trí, jockeyed => chen chúc, jockey shorts => Quần lót, jockey club => Câu lạc bộ đua ngựa, jockey cap => Mũ đua ngựa,