Vietnamese Meaning of jobbernowl
Lười biếng
Other Vietnamese words related to Lười biếng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jobbernowl
- jobbery => công việc
- jobbing => làm việc vặt
- jobcentre => Trung tâm dịch vụ việc làm
- job-control language => Ngôn ngữ điều khiển tác vụ
- jobholder => nhân viên
- jobless => Thất nghiệp
- job-oriented terminal => Nhà ga hướng tới công việc
- job's comforter => Người an ủi Gióp
- job's tears => Hạt bo bo
- jocantry => đùa
Definitions and Meaning of jobbernowl in English
jobbernowl (n.)
A blockhead.
FAQs About the word jobbernowl
Lười biếng
A blockhead.
No synonyms found.
No antonyms found.
jobber => công nhân, jobbed => công việc, jobation => Mắng mỏ, job lot => Công việc, job interview => Phỏng vấn xin việc,