Vietnamese Meaning of jihadi
người thánh chiến
Other Vietnamese words related to người thánh chiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jihadi
Definitions and Meaning of jihadi in English
jihadi (a)
of or relating to a jihad
FAQs About the word jihadi
người thánh chiến
of or relating to a jihad
No synonyms found.
No antonyms found.
jihad => thánh chiến, jigsaw puzzle => Câu đố ghép hình, jigsaw => câu đố ghép hình, jiggle => lắc, jiggish => ngoằn ngoèo,