Vietnamese Meaning of jellified
dạng thạch
Other Vietnamese words related to dạng thạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jellified
Definitions and Meaning of jellified in English
jellified (imp. & p. p.)
of Jellify
FAQs About the word jellified
dạng thạch
of Jellify
No synonyms found.
No antonyms found.
jellies => rau câu, jellied => dạng thạch, jelled => Được làm đông, jellaba => áo choàng dài, jell => thạch,