Vietnamese Meaning of islamize
Hồi giáo hóa
Other Vietnamese words related to Hồi giáo hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of islamize
- islamitic => Hồi giáo
- islamite => Hồi giáo
- islamist => theo đạo Hồi
- islamism => Chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
- islamise => Hồi giáo hóa
- islamic unity => Thống nhất Hồi giáo
- islamic ummah => Cộng đồng Hồi giáo
- islamic state of afghanistan => Nhà nước Hồi giáo của Afghanistan
- islamic resistance movement => Phong trào kháng chiến Hồi giáo
- islamic republic of pakistan => Cộng hòa Hồi giáo Pakistan
Definitions and Meaning of islamize in English
islamize (v)
cause to conform to Islamic law
convert to Islam
islamize (v. i. & t.)
To conform, or cause to conform, to the religion of Islam.
FAQs About the word islamize
Hồi giáo hóa
cause to conform to Islamic law, convert to IslamTo conform, or cause to conform, to the religion of Islam.
No synonyms found.
No antonyms found.
islamitic => Hồi giáo, islamite => Hồi giáo, islamist => theo đạo Hồi, islamism => Chủ nghĩa Hồi giáo chính thống, islamise => Hồi giáo hóa,