Vietnamese Meaning of islamic great eastern raiders-front
Những kẻ cướp phá Hồi giáo vĩ đại ở phía Đông-Mặt trận
Other Vietnamese words related to Những kẻ cướp phá Hồi giáo vĩ đại ở phía Đông-Mặt trận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of islamic great eastern raiders-front
- islamic community => cộng đồng Hồi giáo
- islamic calendar month => Tháng theo lịch Hồi giáo
- islamic calendar => Lịch Hồi giáo
- islamic army of aden-abyan => Quân đội Hồi giáo Aden-Abyan
- islamic army of aden => Quân đội Hồi giáo Aden
- islamic => Hồi giáo
- islamabad => Islamabad
- islam nation => Quốc gia Hồi giáo
- islam => Hồi giáo
- iskcon => Hiệp hội Thức Giác Krishna Quốc tế
- islamic group => Nhóm Hồi giáo
- islamic group of uzbekistan => Nhóm Hồi giáo Uzbekistan
- islamic jihad => Thánh chiến Hồi giáo
- islamic jihad for the liberation of palestine => Thánh chiến Hồi giáo vì sự giải phóng của Palestine
- islamic law => luật Hồi giáo
- islamic party of turkestan => Đảng Hồi giáo Turkestan
- islamic republic of iran => Cộng hòa Hồi giáo Iran
- islamic republic of mauritania => Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie
- islamic republic of pakistan => Cộng hòa Hồi giáo Pakistan
- islamic resistance movement => Phong trào kháng chiến Hồi giáo
Definitions and Meaning of islamic great eastern raiders-front in English
islamic great eastern raiders-front (n)
a Turkish terrorist organization that claimed responsibility for bombing a British consulate and bank in Istanbul; a violent opponent of Turkey's secular government and its ties to the European Union and NATO
FAQs About the word islamic great eastern raiders-front
Những kẻ cướp phá Hồi giáo vĩ đại ở phía Đông-Mặt trận
a Turkish terrorist organization that claimed responsibility for bombing a British consulate and bank in Istanbul; a violent opponent of Turkey's secular govern
No synonyms found.
No antonyms found.
islamic community => cộng đồng Hồi giáo, islamic calendar month => Tháng theo lịch Hồi giáo, islamic calendar => Lịch Hồi giáo, islamic army of aden-abyan => Quân đội Hồi giáo Aden-Abyan, islamic army of aden => Quân đội Hồi giáo Aden,