Vietnamese Meaning of iris pseudacorus
Diên vĩ vàng
Other Vietnamese words related to Diên vĩ vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iris pseudacorus
- iris persica => Diên vĩ Ba Tư
- iris pallida => Hoa diên vĩ nhạt
- iris murdoch => Iris Murdoch
- iris kochii => Diên vĩ Kochii
- iris kaempferi => Diên vĩ Nhật Bản
- iris germanica florentina => Iris germanica florentina
- iris germanica => Diên vĩ Đức
- iris foetidissima => Diên vĩ hôi thối
- iris florentina => Diên vĩ Florentine
- iris filifolia => Diên vĩ lá kim
- iris scanning => Quét mống mắt
- iris tingitana => Diên vĩ Tanger
- iris verna => Diên vĩ
- iris versicolor => Iris versicolor
- iris virginica => Hoa diên vĩ xanh
- iris xiphioides => Diên vĩ Tây Ban Nha
- iris xiphium => Diên vĩ Tây Ban Nha
- iriscope => Chuyên gia mống mắt
- irised => mống mắt
- irises => mống mắt
Definitions and Meaning of iris pseudacorus in English
iris pseudacorus (n)
common yellow-flowered iris of Europe and North Africa, naturalized in United States and often cultivated
FAQs About the word iris pseudacorus
Diên vĩ vàng
common yellow-flowered iris of Europe and North Africa, naturalized in United States and often cultivated
No synonyms found.
No antonyms found.
iris persica => Diên vĩ Ba Tư, iris pallida => Hoa diên vĩ nhạt, iris murdoch => Iris Murdoch, iris kochii => Diên vĩ Kochii, iris kaempferi => Diên vĩ Nhật Bản,