Vietnamese Meaning of iridesce
óng ánh
Other Vietnamese words related to óng ánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iridesce
Definitions and Meaning of iridesce in English
iridesce (v)
be iridescent
FAQs About the word iridesce
óng ánh
be iridescent
No synonyms found.
No antonyms found.
irides => mống mắt, irideous => cầu vồng, iridectomy => cắt bỏ một phần mống mắt, iridal => màu cầu vồng, iridaceous plant => Họ diên vĩ,