FAQs About the word inward-moving

hướng nội

moving or directed toward the center or axis, especially when spinning or traveling in a curve

No synonyms found.

No antonyms found.

inwardly => vào trong, inward-developing => phát triển hướng nội, inward => vào trong, inwalling => Tường bên trong, inwalled => có tường bao quanh,